rescrit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛs.kʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rescrit
/ʁɛs.kʁi/
rescrit
/ʁɛs.kʁi/

rescrit /ʁɛs.kʁi/

  1. Chỉ dụ (của vua, của giáo hoàng).

Tham khảo[sửa]