Bước tới nội dung

resolusjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít resolusjon resolusjonen
Số nhiều resolusjoner resolusjonene

resolusjon

  1. Quyết nghị, sự quyết định.
    Foreningen vedtok en resolusjon mot regjeringens politikk.
    kongelig resolusjon — Quyết định của hội đồng nội các.

Tham khảo

[sửa]