resolusjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | resolusjon | resolusjonen |
Số nhiều | resolusjoner | resolusjonene |
resolusjon gđ
- Quyết nghị, sự quyết định.
- Foreningen vedtok en resolusjon mot regjeringens politikk.
- kongelig resolusjon — Quyết định của hội đồng nội các.
Tham khảo
[sửa]- "resolusjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)