Bước tới nội dung

respectueuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.pɛk.tɥøz/

Tính từ

[sửa]

respectueuse /ʁɛs.pɛk.tɥøz/

  1. Kính cẩn.
    Enfant respectueux — đứa trẻ kính cẩn
    Langage respectueux — cách nói kính cẩn
  2. Kha khá.
    Distance respectueuse — khoảng cách kha khá
  3. Tôn trọng.
    Respectueux des formalités — tôn trọng thể thức

Tham khảo

[sửa]