kha khá
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaː˧˧ xaː˧˥ | kʰaː˧˥ kʰa̰ː˩˧ | kʰaː˧˧ kʰaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaː˧˥ xaː˩˩ | xaː˧˥˧ xa̰ː˩˧ |
Tính từ[sửa]
kha khá
- Hơi khá.
- Học đã kha khá.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kha khá". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)