ressauter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.sɔ.te/
Nội động từ
[sửa]ressauter nội động từ /ʁə.sɔ.te/
Ngoại động từ
[sửa]ressauter ngoại động từ /ʁə.sɔ.te/
- Lại nhảy qua.
- Ressauter un fossé — lại nhảy qua hào
Nội động từ
[sửa]ressauter nội động từ /ʁə.sɔ.te/
- Nhảy lại.
Tham khảo
[sửa]- "ressauter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)