ressayer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁɛ.sɛ.je/
Ngoại động từ
ressayer ngoại động từ /ʁɛ.sɛ.je/
- Thử lại.
- Ressayer une robe — thử lại cái áo
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ressayer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)