Bước tới nội dung

ressayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʁɛ.sɛ.je/

Ngoại động từ

ressayer ngoại động từ /ʁɛ.sɛ.je/

  1. Thử lại.
    Ressayer une robe — thử lại cái áo

Tham khảo