ressemeler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.səm.le/
Ngoại động từ
[sửa]ressemeler ngoại động từ /ʁə.səm.le/
- Thay đế (giày).
- Ressemeler une paire de bottes — thay đế đôi bốt
Tham khảo
[sửa]- "ressemeler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)