Bước tới nội dung

ressemeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.səm.le/

Ngoại động từ

[sửa]

ressemeler ngoại động từ /ʁə.səm.le/

  1. Thay đế (giày).
    Ressemeler une paire de bottes — thay đế đôi bốt

Tham khảo

[sửa]