ressentir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.sɑ̃.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

ressentir ngoại động từ /ʁə.sɑ̃.tiʁ/

  1. Cảm thấy.
    Ressentir un malaise — cảm thấy khó ở
    Ressentir de la sympathie — cảm thấy có thiện cảm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Uất ức (về một lời xúc phạm... ); cảm kích (một ân huệ... ).

Tham khảo[sửa]