ressentir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.sɑ̃.tiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
ressentir ngoại động từ /ʁə.sɑ̃.tiʁ/
- Cảm thấy.
- Ressentir un malaise — cảm thấy khó ở
- Ressentir de la sympathie — cảm thấy có thiện cảm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Uất ức (về một lời xúc phạm... ); cảm kích (một ân huệ... ).
Tham khảo[sửa]
- "ressentir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)