restreindre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛs.tʁɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
[sửa]restreindre ngoại động từ /ʁɛs.tʁɛ̃dʁ/
- Thu hẹp, hạn chế, giới hạn.
- Restreindre son activité — thu hẹp hoạt động
- Restreindre ses dépenses — hạn chế chi tiêu
Tham khảo
[sửa]- "restreindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)