Bước tới nội dung

restrictif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.tʁik.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực restrictif
/ʁɛs.tʁik.tif/
restrictives
/ʁɛs.tʁik.tiv/
Giống cái restrictive
/ʁɛs.tʁik.tiv/
restrictives
/ʁɛs.tʁik.tiv/

restrictif /ʁɛs.tʁik.tif/

  1. Thu hẹp, hạn chế, giới hạn.
    Clause restrictive — điều khoản hạn chế

Tham khảo

[sửa]