Bước tới nội dung

restringent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

restringent

  1. (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Làm săn lại, làm se.
    Lotion restringente — nước xức làm săn lại

Tham khảo

[sửa]