Bước tới nội dung

resucée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.sy.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực resucée
/ʁǝ.sy.se/
resucée
/ʁǝ.sy.se/
Giống cái resucée
/ʁǝ.sy.se/
resucée
/ʁǝ.sy.se/

resucée /ʁǝ.sy.se/

  1. (Thông tục) Nhàm.
  2. (Thông tục) Khô héo, tàn tạ.

Tham khảo

[sửa]