Bước tới nội dung

reteindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.tɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

reteindre ngoại động từ /ʁə.tɛ̃dʁ/

  1. Nhuộm lại.

Tham khảo

[sửa]