retningslinje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | retningslinje | retningslinja, retningslinjen |
Số nhiều | retningslinjer | retningslinjene |
retningslinje gđc
- Đường hướng, cách thức phải theo.
- Vi må ha kfare retningslinjer å gå etter.
- å trekke opp retningslinjer for noe — Hoạch định đường hướng cho việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "retningslinje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)