Bước tới nội dung

retranscrire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁət.ʁɑ̃s.kʁiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

retranscrire ngoại động từ /ʁət.ʁɑ̃s.kʁiʁ/

  1. Sao lại, chép lại.

Tham khảo

[sửa]