retraverser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁət.ʁa.vɛʁ.se/
Ngoại động từ
[sửa]retraverser ngoại động từ /ʁət.ʁa.vɛʁ.se/
- Lại qua; qua trở lại.
- Retraverser la rue — lại qua đường
Tham khảo
[sửa]- "retraverser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)