Bước tới nội dung

retraverser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁət.ʁa.vɛʁ.se/

Ngoại động từ

[sửa]

retraverser ngoại động từ /ʁət.ʁa.vɛʁ.se/

  1. Lại qua; qua trở lại.
    Retraverser la rue — lại qua đường

Tham khảo

[sửa]