Bước tới nội dung

retremper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁət.ʁɑ̃.pe/

Ngoại động từ

[sửa]

retremper ngoại động từ /ʁət.ʁɑ̃.pe/

  1. Nhúng lại.
    Retremper du linge — nhúng lại quần áo
  2. (Kỹ thuật) Tôi lại.
    Retremper une lame d’acier — tôi lại một lưỡi thép
  3. (Nghĩa bóng) Tôi luyện.
    L’adversité retrempe les hommes — nghịch cảnh tôi luyện con người

Tham khảo

[sửa]