retrouver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁət.ʁu.ve/

Ngoại động từ[sửa]

retrouver ngoại động từ /ʁət.ʁu.ve/

  1. Tìm lại được.
    Retrouver une clef perdue — tìm lại được cái chìa khóa đánh mất
  2. Gặp lại.
    Retrouver son ami — gặp lại bạn
    C’est une occasion que tu ne retrouveras jamais — đó là một dịp mà anh không bao giờ gặp lại nữa
    Retrouver chez un enfant l’expression de sa mère — gặp lại ở em bé những giống nét mẹ nó
    Il la retrouva vieillie — lúc gặp lại nó thấy cô ta già đi
  3. Lấy lại.
    Retrouver la santé — lấy lại sức khỏe
  4. Tìm gặp, tới tìm.
    J'irai vous retrouver dans un quart d’heure — tôi sẽ tới tìm anh trong mười lăm phút nữa
  5. (Nghĩa bóng) Nhận ra.
    On ne retrouve plus cet auteur dans ses derniers écrits — người ta không còn nhận ra tác giả ấy trong những tác phẩm cuối cùng của ông ta

Tham khảo[sửa]