rettslig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rettslig |
gt | rettslig | |
Số nhiều | rettslige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rettslig
- Thuộc về tòa án, tư pháp.
- en rettslig undersøkelse
- et rettslig krav/forhør
- å gå til rettslige skritt mot noen — Kiện ai ra tòa.
Tham khảo
[sửa]- "rettslig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)