tư pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ faːp˧˥˧˥ fa̰ːp˩˧˧˧ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ faːp˩˩˧˥˧ fa̰ːp˩˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tư pháp

  1. Việc xét xử theo pháp luật.
    Cơ quan tư pháp.

Tham khảo[sửa]