revêche
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁǝ.vɛʃ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | revêche /ʁǝ.vɛʃ/ |
revêches /ʁǝ.vɛʃ/ |
Giống cái | revêche /ʁǝ.vɛʃ/ |
revêches /ʁǝ.vɛʃ/ |
revêche /ʁǝ.vɛʃ/
- Khó tính, quàu quạu.
- Caractère revêche — tính quàu quạu
- (Kỹ thuật) Khó đánh bóng.
- Marbre revêche — đá hoa khó đánh bóng
Tham khảo[sửa]
- "revêche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)