revêche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁǝ.vɛʃ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực revêche
/ʁǝ.vɛʃ/
revêches
/ʁǝ.vɛʃ/
Giống cái revêche
/ʁǝ.vɛʃ/
revêches
/ʁǝ.vɛʃ/

revêche /ʁǝ.vɛʃ/

  1. Khó tính, quàu quạu.
    Caractère revêche — tính quàu quạu
  2. (Kỹ thuật) Khó đánh bóng.
    Marbre revêche — đá hoa khó đánh bóng

Tham khảo[sửa]