revaloir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.va.lwaʁ/

Ngoại động từ[sửa]

revaloir ngoại động từ /ʁə.va.lwaʁ/

  1. Đền đáp lại (điều ơn); trả miếng (điều oán).
    Je lui revaudrai cela — tôi sẽ trả miếng nó điều đó

Tham khảo[sửa]