revaloriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.va.lɔ.ʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

revaloriser ngoại động từ /ʁə.va.lɔ.ʁi.ze/

  1. Khôi phục giá trị.
    Revaloriser le franc — khôi phục giá trị đồng frăng
    Revaloriser une doctrine — khôi phục giá trị một học thuyết

Tham khảo[sửa]