Bước tới nội dung

revendicatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.vɑ̃.di.ka.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực revendicatif
/ʁǝ.vɑ̃.di.ka.tif/
revendicatifs
/ʁǝ.vɑ̃.di.ka.tif/
Giống cái revendicative
/ʁǝ.vɑ̃.di.ka.tiv/
revendicatives
/ʁǝ.vɑ̃.di.ka.tiv/

revendicatif /ʁǝ.vɑ̃.di.ka.tif/

  1. Đồi, yêu sách.
    Mots d’ordre revendicatifs — khẩu hiệu yêu sách

Tham khảo

[sửa]