Bước tới nội dung

revisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.vi.se/

Ngoại động từ

[sửa]

revisser ngoại động từ /ʁə.vi.se/

  1. Vít chặn lại.

Tham khảo

[sửa]