revitalisation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]revitalisation
- tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh.
Tham khảo
[sửa]- "revitalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)