Bước tới nội dung

rhénan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rhénan
/ʁe.nɑ̃/
rhénans
/ʁe.nɑ̃/
Giống cái rhénane
/ʁe.nan/
rhénans
/ʁe.nɑ̃/

rhénan /ʁe.nɑ̃/

  1. (Thuộc) Sông Ranh; (thuộc) vùng sông Ranh.
    Les pays rhénans — những xứ ở vùng sông Ranh

Tham khảo

[sửa]