rhétien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

rhétien

  1. (Địa chất, địa lý) Kỳ rêti; bậc rêti.

Tính từ[sửa]

rhétien

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo[sửa]