rheumatoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtɔɪd/

Tính từ[sửa]

rheumatoid /.ˌtɔɪd/

  1. (Thuộc) Bệnh thấp khớp; dạng thấp khớp.

Tham khảo[sửa]