Bước tới nội dung

rhodanien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.da.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rhodanien
/ʁɔ.da.njɛ̃/
rhodanien
/ʁɔ.da.njɛ̃/
Giống cái rhodanien
/ʁɔ.da.njɛ̃/
rhodanien
/ʁɔ.da.njɛ̃/

rhodanien /ʁɔ.da.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Sông Rôn.

Tham khảo

[sửa]