Bước tới nội dung

rhovyl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.vil/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rhovyl
/ʁɔ.vil/
rhovyl
/ʁɔ.vil/

rhovyl /ʁɔ.vil/

  1. Vải rovin (vải tổng hợp).

Tham khảo

[sửa]