rhumatismal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁy.ma.tis.mal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rhumatismal /ʁy.ma.tis.mal/ |
rhumatismales /ʁy.ma.tis.mal/ |
Giống cái | rhumatismale /ʁy.ma.tis.mal/ |
rhumatismales /ʁy.ma.tis.mal/ |
rhumatismal /ʁy.ma.tis.mal/
Tham khảo
[sửa]- "rhumatismal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)