rhumer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

rhumer ngoại động từ /ʁhy.me/

  1. Pha rượu rom.
    Eau-de-vie rhumée — rượu trắng pha rượu rom

Tham khảo[sửa]