rib-tickling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪb.ˈtɪ.kliɳ/
Tính từ
[sửa]rib-tickling /ˈrɪb.ˈtɪ.kliɳ/
- <thgt> buồn cười, ngộ nghĩnh.
Tham khảo
[sửa]- "rib-tickling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
rib-tickling /ˈrɪb.ˈtɪ.kliɳ/