Bước tới nội dung

rightfully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Phó từ

[sửa]

rightfully (so sánh hơn more rightfully, so sánh nhất most rightfully)

  1. Xem đúng đắn, chí lí

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)