Bước tới nội dung

righto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɑɪt.ˈoʊ/

Từ nguyên

[sửa]

Từ right.

Thán từ

[sửa]

righto /ˌrɑɪt.ˈoʊ/

  1. (Anh) Đồng ý!

Tham khảo

[sửa]