right

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

right
(phải)

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

right (số nhiều rights) /ˈrɑɪt/

  1. Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện.
    to make no difference between right and wrong — không phân biệt phải trái thiện ác
    to be in the right — lẽ phải về mình, có chính nghĩa
  2. Quyền.
    to have a (the) right to do something — có quyền làm việc gì
    right to self-determination — quyền tự quyết
    right of work — quyền lao động, quyền có công ăn việc làm
    right to vote — quyền bỏ phiếu
  3. Quyền lợi.
    rights and duties — quyền lợi và nhiệm vụ
  4. (Số nhiều) Thứ tự.
    to put (set) something to rights — sắp đặt vật gì cho có thứ tự
  5. (Thường số nhiều) Thực trạng.
    to know the rights of a case — biết thực trạng của một trường hợp
  6. Bên phải, phía tay phải.
    to keep to the right — đi bên phía tay phải
    from right to left — từ phải sang trái
  7. (Chính trị; the +) Phe hữu, phái hữu.
  8. (Thể dục, thể thao) đánh tay phải (quyền anh).
  9. (Săn bắn) Phát súng bắn phía tay phải.

Tính từ[sửa]

right (so sánh hơn righter, so sánh nhất rightest) /ˈrɑɪt/

  1. Thẳng.
    a right line — một đường thẳng
  2. (Toán học) Vuông.
    right angle — góc vuông
  3. Tốt, đúng, phải, có lý.
    to be right in one's reckonings — tính toán đúng
    to do what is right — làm điều phải
    to be right — có lý, đúng phải
    to set one's watch — right vặn đồng hồ lại cho đúng
    to set oneself right with someone — tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình
  4. Phải, hữu.
    the right arm — cánh tay phải
    on (at) the right hand — ở phía tay phải; mặt phải (vải...)
  5. Thích hợp, cần phải có.
    the right size — cỡ thích hợp, cỡ cần phải có
    to wait for the right moment — chờ thời cơ thích hợp
  6. Ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt.
    see if the brakes are all right — hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không
    not right in one's head — gàn gàn, hâm hâm

Đồng nghĩa[sửa]

ở trong trạng thái tốt

Thành ngữ[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

phải, hữu

Phó từ[sửa]

right (không so sánh được) /ˈrɑɪt/

  1. Thẳng.
    right ahead of us — thẳng về phía trước chúng ta
  2. Ngay, chính.
    right in the middle — ở chính giữa
  3. Đúng, phải.
    if I remember right — nếu tôi nhớ đúng
  4. Tốt, đúng như ý muốn.
    if everything goes right — nếu tất cả đều như ý muốn
  5. Đáng, xứng đáng.
    it serves him right! — thật đáng đời hắn ta!
  6. (Trước tính từ hay phó từ) Rất, hoàn toàn.
    you know right well that — anh biết rất rõ ràng
  7. Từ hàm ý tất cả trong một số danh vị.

Thành ngữ[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

right ngoại động từ /ˈrɑɪt/

  1. Lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...).
    to right the car — lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng
    to right onself — lấy lại thăng bằng
  2. Sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại.
    to right a mistake — sửa một lỗi lầm
    to right a wrong — uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái)
  3. Bênh vực.
    to right the oppressed — bênh vực những người bị áp bức

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

right nội động từ /ˈrɑɪt/

  1. Lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]