rigole
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
rigole gc /ʁi.ɡɔl/
- Rãnh (để dẫn nước, để gieo hạt, để xây móng tường... ).
- (Ngư nghiệp) Chỗ hẹp lắm cá (ở một dòng sông).
Tham khảo[sửa]