rijzen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
rijzen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | rijs | wij(we)/... | rijzen |
jij(je)/u | rijst rijs jij (je) | ||
hij/zij/... | rijst | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | rees | wij(we)/... | rezen |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is (1) / het heeft (2)) gerezen | rijzend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
rijs | ik/jij/... | rijze | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | rijst | gij(ge) | rees |
Động từ
[sửa]rijzen (quá khứ rees, động tính từ quá khứ gerezen)
- đi lên: chuyển động đến nơi cao hơn
- het land van de rijzende zon – xứ Mặt Trời Mọc (nước Nhật Bản)
- dậy lên: (về bột) phình