rikstelefon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rikstelefon | rikstelefonen |
Số nhiều | rikstelefoner | rikstelefonene |
rikstelefon gđ
- Nha viễn thông.
- Hun arbeider på rikstelefonen.
- Điện đàm liên tỉnh và quốc ngoại.
- Jeg må ta en rikstelefon til Tromsø.
Tham khảo
[sửa]- "rikstelefon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)