Bước tới nội dung

nha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲaː˧˧ɲaː˧˥ɲaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaː˧˥ɲaː˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nha

  1. Cơ quan hành chính trước đây, tương đương với tổng cục.
    Nha khí tượng.
    Nha cảnh sát.
  2. Nha lại.
    Nói tắt.

Thán từ

[sửa]

nha

  1. (Phương ngữ, địa phương) Nhé.
    Con đi chơi mẹ nha.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Quảng Lâm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nha

  1. nhà.