Bước tới nội dung

riposter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.pɔs.te/

Nội động từ

[sửa]

riposter nội động từ /ʁi.pɔs.te/

  1. Đánh trả (đấu kiếm).
  2. (Nghĩa bóng) Đập lại.
    Riposter à propos — đập lại đúng lúc

Tham khảo

[sửa]