Bước tới nội dung

risette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.zɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
risette
/ʁi.zɛt/
risettes
/ʁi.zɛt/

risette gc /ʁi.zɛt/

  1. (Thân mật) Cái cười nhoẻn.
    Foire une risette — cười nhoẻn
  2. (Hàng hải) Sóng lăn tăn (trên biển lặng).

Tham khảo

[sửa]