Bước tới nội dung

rituellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.tɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

rituellement /ʁi.tɥɛl.mɑ̃/

  1. Đều đặn; quen thuộc.
    Il arrivait rituellement à neuf heures — ông ta đến đều đặn lúc chín giờ

Tham khảo

[sửa]