ritzy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɪt.si/
Tính từ
[sửa]ritzy so sánh /ˈrɪt.si/
- (Thgt) Lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã.
Tham khảo
[sửa]- "ritzy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ritzy so sánh /ˈrɪt.si/