Bước tới nội dung

rocailleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.ka.jø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rocailleux
/ʁɔ.ka.jø/
rocailleux
/ʁɔ.ka.jø/
Giống cái rocailleuse
/ʁɔ.ka.jøz/
rocailleuses
/ʁɔ.ka.jøz/

rocailleux /ʁɔ.ka.jø/

  1. Đầy đá.
    Chemin rocailleux — con đường đầy đá
  2. Trúc trắc.
    Style rocailleux — lời văn trúc trắc

Tham khảo

[sửa]