Bước tới nội dung

roche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roche
/ʁɔʃ/
roches
/ʁɔʃ/

roche gc /ʁɔʃ/

  1. Đá.
    Roches éruptives — đá phun trào
    Roches endogènes — đá nội sinh
    Roches mère — đá mẹ
    Roches sédimentaires — đá trầm tích
    clair comme l’eau de roche — rất rõ ràng
    cœur de roche — lòng dạ sắt đá, tấm lòng trơ trơ
    eau de roche — nước khe đá chảy ra
    il y a anguille sous roche — xem anguille

Tham khảo

[sửa]