rocheux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ.ʃø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rocheux /ʁɔ.ʃø/ |
rocheux /ʁɔ.ʃø/ |
Giống cái | rocheuse /ʁɔ.ʃøz/ |
rocheuses /ʁɔ.ʃøz/ |
rocheux /ʁɔ.ʃø/
- Lởm chởm đá; (gồm có) đá.
- Côte rocheuse — bờ biển lởm chởm đá
- Fond rocheux d’une rivière — đáy đá của một con sông
Tham khảo[sửa]
- "rocheux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)