romantisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | romantisk |
gt | romantisk | |
Số nhiều | romantiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
romantisk
- Lãng mạn, có tính cách lãng mạn.
- Måne skinnet skapte en romantisk stemning.
- Thuộc về thời kỳ lãng mạn ở Âu-Châu.
- romantisk filosofi, kunst og litteratur
Tham khảo
[sửa]- "romantisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)