Bước tới nội dung

rompu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ̃.py/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rompu
/ʁɔ̃.py/
rompus
/ʁɔ̃.py/
Giống cái rompue
/ʁɔ̃.py/
rompues
/ʁɔ̃.py/

rompu /ʁɔ̃.py/

  1. Gãy, đứt.
  2. Mệt nhoài.
    Je suis rompu — tôi mệt nhoài
  3. Rompu à + thành thạo, thạo, lão luyện.
    Rompu au travail — thạo việc
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hủy bỏ, thủ tiêu, bỏ.
    Fiançailles rompues — cuộc đính hôn đã hủy bỏ
    parler à bâtons rompus — xem bâton
    style rompu — lời văn cóc chảy

Tham khảo

[sửa]